Characters remaining: 500/500
Translation

co-ordinative

/kou'ɔ:dinətiv/
Academic
Friendly

Từ "co-ordinative" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "để phối hợp" hoặc "để xếp sắp". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tổ chức hoặc sắp xếp các yếu tố khác nhau một cách hệ thống, sao cho chúng hoạt động cùng nhau một cách hiệu quả.

Định nghĩa
  • Co-ordinative (tính từ): Liên quan đến việc phối hợp hoặc sắp xếp nhiều yếu tố hoặc hoạt động để chúng hoạt động cùng nhau một cách tốt nhất.
dụ sử dụng
  1. Trong công việc nhóm:

    • "The manager needs to have co-ordinative skills to ensure that all team members work together effectively."
    • (Người quản lý cần kỹ năng phối hợp để đảm bảo tất cả các thành viên trong nhóm làm việc cùng nhau hiệu quả.)
  2. Trong giáo dục:

    • "The curriculum includes co-ordinative activities that encourage teamwork among students."
    • (Chương trình giảng dạy bao gồm các hoạt động phối hợp khuyến khích tinh thần làm việc nhóm giữa các sinh viên.)
Biến thể của từ
  • Co-ordinate (động từ): Có nghĩa phối hợp hoặc sắp xếp. dụ: "They need to co-ordinate their schedules to meet."
  • Co-ordination (danh từ): Nghĩa sự phối hợp hoặc sự xếp sắp. dụ: "The co-ordination of the project was handled by a dedicated team."
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Collaborative: Có nghĩa hợp tác, liên quan đến việc làm việc cùng nhau.
  • Synchronizing: Nghĩa đồng bộ hóa, làm cho các yếu tố hoạt động cùng một lúc.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Teamwork: Làm việc nhóm, một khái niệm liên quan mật thiết đến việc phối hợp.
  • Work in harmony: Làm việc hòa hợp, nói về việc các yếu tố hoặc cá nhân làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "co-ordinative", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục, hoặc bất kỳ tình huống nào sự phối hợp cần thiết.

tính từ
  1. để phối hợp, để xếp sắp

Similar Spellings

Words Containing "co-ordinative"

Comments and discussion on the word "co-ordinative"