Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for na in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
nữa rồi
nực
nực cười
nực nội
nựng
nựng nịu
nể
nể lòng
nể lời
nể mặt
nể nang
nể vì
nỗ lực
nỗi
nỗi lòng
nỗi mình
nỗi nhà
nỗi niềm
nỗi riêng
nố
nốc
nối
nối đuôi
nối dõi
nối gót
nối khố
nối lại
nối lời
nối liền
nối ngôi
nối nghiệp
nối tiếp
nống
nốt
nốt rễ
nồ
nồi
nồi áp suất
nồi chó
nồi hấp
nồi hơi
nồi niêu
nồi rang
nồm
nồng
nồng độ
nồng đượm
nồng cháy
nồng hậu
nồng nàn
nồng nặc
nồng nực
nồng nỗng
nồng nhiệt
nồng thắm
nệ
nệ cổ
nệm
nện
nổ
nổ bùng
nổ chậm
nổ mìn
nổ súng
nổ tung
nổi
nổi điên
nổi bật
nổi bọt
nổi chìm
nổi danh
nổi dóa
nổi dậy
nổi giận
nổi khùng
nổi lên
nổi lửa
nổi loạn
nổi nóng
nổi rõ
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last