Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for na in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
năm một
năm mươi
năm năm
năm ngoái
năm nhuận
năm tháng
năm thiên văn
năm tuổi
năm xưa
năn nỉ
năng
năng động
năng lực
năng lượng
năng nổ
năng suất
nõ
nõ nường
nõn
nõn nà
nõn nường
nem nép
ngang nối
ngày nay
ngán nỗi
ngòi nổ
ngói nóc
ngọc nữ
ngộ nạn
ngăn nắp
nghèo nàn
nghỉ năm
nghe nói
nhà nòi
nhà nông
nhũn não
nhìn nổi
nhẫn nại
nhập nội
nhẹ nợ
nhọ nồi
nhi nữ
nhiệt năng
nhường nào
niềm nở
ninh ních
no nê
non nớt
nong nóng
nong nả
nuôi nấng
nung núng
nung nấu
nơm nớp
nương náu
oi nồng
pa nô
phàn nàn
phì nộn
phú nông
phấn nộ
phần nào
phẫn nộ
phế nang
phế nô
phụ nữ
phệ nệ
phỉnh nịnh
phiền não
phơi nắng
quạt nan
quen nết
quyền năng
rách nát
rám nắng
réo nợ
rét nàng Bân
rùng núi
rạn nứt
rảnh nợ
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last