Characters remaining: 500/500
Translation

mị

Academic
Friendly

Từ "mị" trong tiếng Việt nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích cụ thể về từ này, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa cơ bản
  1. Mị (tính từ): "Mị" có nghĩanhẵn, mịn màng, êm ái. Thường được sử dụng để miêu tả bề mặt của một vật nào đó, như vải vóc, da, hoặc một thứ đó cảm giác mềm mại.

    • "Tấm vải này rất mị, chạm vào cảm giác rất thích." (Tấm vải này rất nhẵn, mềm mại, chạm vào thấy dễ chịu.)
Cách sử dụng nâng cao
  1. Mị (danh từ): Trong một số ngữ cảnh, "mị" cũng có thể dùng để chỉ những người tính cách dễ mến, dịu dàng, hay những người cuốn hút.

    • " ấy một vẻ đẹp mị khiến ai cũng phải ngắm nhìn." ( ấy có vẻ đẹp cuốn hút, dịu dàng.)
Các biến thể của từ
  • Mị mị: Từ này có thể được dùng để nhấn mạnh tính chất mềm mại, nhẵn mịn của một vật.

    • "Chiếc khăn này không chỉ mị còn rất mị mị." (Chiếc khăn này không chỉ nhẵn còn rất mềm mại.)
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan
  • Mịn: Cũng có nghĩanhẵn, mịn màng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
  • Êm: Thường được dùng để chỉ cảm giác dễ chịu, thoải mái khi chạm vào một vật nào đó.
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi dùng từ "mị", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp. Trong một số vùng miền, từ có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau.
  • "Mị" còn có thể gợi nhớ đến văn hóa dân gian trong các câu chuyện, bài hát, nơi từ này có thể liên quan tới sự quyến rũ hay hấp dẫn.
  1. t. Nhẵn êm: Tấm vải mị mặt.

Comments and discussion on the word "mị"