Characters remaining: 500/500
Translation

mẹo

Academic
Friendly

Từ "mẹo" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Mẹo (danh từ): cách khéo léo để giải quyết một việc khó khăn. Thường được dùng khi nói về những cách thức, thủ thuật hay bí quyết để đạt được kết quả tốt hơn hoặc để lừa dối ai đó.

    • dụ: "Dùng mẹo để lừa địch" có nghĩasử dụng những chiêu thức thông minh để đánh lừa kẻ thù.
  2. Mẹo (danh từ) (biến âm của từ "mão"): Trong văn hóa dân gian Việt Nam, "mẹo" cũng chỉ vị trí thứ tư trong mười hai con giáp, tức là con mèo.

    • dụ: "Cháu tuổi Mẹo" có nghĩacháu đó sinh ra trong năm con mèo.
  3. Mẹo (danh từ) (ngữ pháp): Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "mẹo" có thể ám chỉ một cách viết câu văn đúng ngữ pháp.

    • dụ: "Câu văn viết đúng mẹo" có nghĩacâu văn đó được viết đúng theo quy tắc ngữ pháp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mẹo vặt: những mẹo nhỏ, thường những thủ thuật đơn giản trong cuộc sống.

    • dụ: " nhiều mẹo vặt giúp tiết kiệm thời gian khi nấu ăn."
  • Thủ thuật: Có nghĩa tương tự với "mẹo", thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, y tế, hoặc nghệ thuật.

    • dụ: "Tôi đã học được nhiều thủ thuật hay khi sử dụng phần mềm này."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mẹo trong giao tiếp: Trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể dùng mẹo để truyền đạt thông điệp một cách khéo léo không trực tiếp nói ra.
  1. 1 dt Cách khéo léo để giải quyết một việc khó: Dùng mẹo để lừa địch; Đặt ra một mẹo hư không (NĐM).
  2. 2 dt (đph) Biến âm của từ mão vị trí thứ tư trong mười hai chi: Cháu tuổi mẹo.
  3. 3 dt Từ chỉ ngữ pháp: Câu văn viết đúng mẹo.

Comments and discussion on the word "mẹo"