Từ "mẹo" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Mẹo (danh từ): Là cách khéo léo để giải quyết một việc khó khăn. Thường được dùng khi nói về những cách thức, thủ thuật hay bí quyết để đạt được kết quả tốt hơn hoặc để lừa dối ai đó.
Mẹo (danh từ) (biến âm của từ "mão"): Trong văn hóa dân gian Việt Nam, "mẹo" cũng chỉ vị trí thứ tư trong mười hai con giáp, tức là con mèo.
Mẹo (danh từ) (ngữ pháp): Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "mẹo" có thể ám chỉ một cách viết câu văn đúng ngữ pháp.
Mẹo vặt: Là những mẹo nhỏ, thường là những thủ thuật đơn giản trong cuộc sống.
Thủ thuật: Có nghĩa tương tự với "mẹo", thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, y tế, hoặc nghệ thuật.