Characters remaining: 500/500
Translation

mèo

Academic
Friendly

Từ "mèo" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cơ bản:
  1. Mèo một loài động vật nhỏ, thuộc họ mèo (Felidae), họ hàng gần với hổ, báo. Mèo thường được nuôi trong nhà để bắt chuột làm bạn.
    • dụ: "Nhà tôi một con mèo rất dễ thương. thường bắt chuột trong bếp."
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong tiếng Việt, nhiều thành ngữ cụm từ chứa từ "mèo". dụ:
  2. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ "mèo" còn một nghĩa khác trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, đó "gái nhân tình" hay "bạn gái".
    • Từ "mèo" trong ngữ cảnh này cũng có thể được sử dụng như một động từ: "o mèo", có nghĩatán tỉnh để bắt nhân tình.
Từ gần giống liên quan:
  • Các từ gần giống có thể "chó", "hổ", "báo", chúng đều thuộc họ động vật ăn thịt. Tuy nhiên, "chó" thường được nuôi làm thú cưng vai trò khác với "mèo".
  • Từ đồng nghĩa có thể "mèo hoang" khi chỉ những con mèo không được nuôi dưỡng, sống tự nhiênbên ngoài.
Kết luận:

Từ "mèo" trong tiếng Việt không chỉ đơn thuần một loài động vật còn mang nhiều ý nghĩa sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.

  1. d. 1 Thú nhỏ cùng họ với hổ báo, nuôi trong nhà để bắt chuột. Chó treo, mèo đậy (tng.). Như mèo thấy mỡ (kng.; tỏ ra thèm thuồng, háo hức một cách quá lộ liễu). 2 (ph.; kng.). Gái nhân tình. O mèo (tán tỉnh để bắt nhân tình; tán gái).

Comments and discussion on the word "mèo"