Từ "mạ" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa một cách dễ hiểu.
Định nghĩa: "Mạ" được dùng để chỉ cây lúa non, tức là những cây lúa còn nhỏ, chưa đến thời điểm thu hoạch. Trong nông nghiệp, người ta thường nhổ mạ để cấy vào ruộng.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Định nghĩa: "Mạ" cũng có thể dùng để chỉ quá trình tráng một lớp mỏng kim loại không gỉ lên bề mặt của một vật liệu khác (như sắt, nhôm) để bảo vệ hoặc tạo vẻ đẹp.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: