Characters remaining: 500/500
Translation

ménade

Academic
Friendly

Từ "ménade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) nguồn gốc từ từ "bacchante", liên quan đến các buổi tiệc tùng hay các hoạt động vui vẻ, thường liên quan đến rượu âm nhạc. Từ này thường được sử dụng để chỉ một bữa tiệc, một cuộc vui chơi, đặc biệtnhững cuộc vui sự tham gia của rượu.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Ménade: Là một bữa tiệc, một cuộc vui chơi, thường sự tham gia của âm nhạc rượu. Từ này gợi nhớ đến những bữa tiệc vui vẻ, náo nhiệt.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Nous avons organisé une ménade pour célébrer son anniversaire." (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm sinh nhật của ấy.)
  • Câu nâng cao:

    • "Lors de la ménade, la musique résonnait et tout le monde dansait avec joie." (Trong bữa tiệc, âm nhạc vang lên mọi người đều nhảy múa đầy hạnh phúc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Bacchante: Cũng có nghĩa liên quan đến tiệc tùng, thường chỉ những người tham gia vào các bữa tiệc như vậy.
  • Fête: Một từ thông dụng hơn để chỉ bữa tiệc, nhưng không nhất thiết phải sự tham gia của rượu.
Từ đồng nghĩa:
  • Fête: (Bữa tiệc)
  • Soirée: (Buổi tối/tiệc tối)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir la fête: Nghĩa là "có một bữa tiệc vui vẻ".
  • Faire la fête: Nghĩa là "tổ chức một bữa tiệc".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "ménade", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang sắc thái vui vẻ thoải mái.
  • "Ménade" có thể không phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày có thể chủ yếu được sử dụng trong văn học hoặc trong các tình huống trang trọng hơn.
danh từ giống cái
  1. như bacchante 1

Comments and discussion on the word "ménade"