Characters remaining: 500/500
Translation

méditer

Academic
Friendly

Từ "méditer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ngẫm nghĩ", "trầm tư", hoặc "suy tư". Đâymột ngoại động từ cũng có thể được sử dụng như một nội động từ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề, một chủ đề hoặc một ý tưởng nào đó.

Các cách sử dụng của từ "méditer":
  1. Ngoại động từ:

    • Méditer un sujet: Ngẫm nghĩ về một đề tài.
    • Méditer un voyage: Trù tính một cuộc hành trình.
  2. Nội động từ:

    • Méditer sur une question: Ngẫm nghĩ về một vấn đề.
Các nghĩa khác nhau:
  • Méditer không chỉ dừng lạiviệc suy nghĩ mà còn có thể mang nghĩatập trung tư tưởng để tìm ra câu trả lời, giải pháp cho một vấn đề.
Phân biệt các biến thể:
  • Méditation (danh từ): Nghĩasự thiền định hay sự ngẫm nghĩ.

    • Ví dụ: La méditation est une pratique bénéfique pour la santé mentale. (Thiền địnhmột thực hành có lợi cho sức khỏe tinh thần.)
  • Médisant: Tính từ, nghĩangười nói xấu, thường không liên quan trực tiếp đến "méditer".

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réfléchir: Cũng có nghĩa là "nghĩ về" nhưng thường mang nghĩasuy nghĩ một cách logic hơn.

    • Ví dụ: Je réfléchis à mes options. (Tôi đang suy nghĩ về các lựa chọn của mình.)
  • Contempler: Nghĩa là "nhìn ngắm", "ngẫm nghĩ một cách sâu sắc", thường được dùng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc tự nhiên.

    • Ví dụ: Elle contemple les étoiles dans le ciel. ( ấy ngắm nhìn các vì sao trên bầu trời.)
Idioms cụm động từ:
  • Méditer sur un problème: Ngẫm nghĩ về một vấn đề.
  • Méditer à voix haute: Ngẫm nghĩ một cách công khai, thườngtrong một cuộc thảo luận hoặc hội thoại.
ngoại động từ
  1. ngẫm nghĩ về
    • Méditer un sujet
      ngẫm nghĩ về một đề tài
  2. trù tính
    • Méditer un voyage
      trù tính cuộc hành trình
nội động từ
  1. ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng
    • Méditer sur une question
      ngẫm nghĩ về một vấn đề

Comments and discussion on the word "méditer"