Characters remaining: 500/500
Translation

méditerrané

Academic
Friendly

Từ "méditerrané" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến khu vực Địa Trung Hải (la Méditerranée). Từ này nguồn gốc từ tiếng Latinh "mediterraneus", có nghĩa là "ở giữa đất liền".

Định nghĩa sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Méditerrané" được dùng để mô tả những đặc điểm, khí hậu, văn hóa, hoặc các tỉnh thành nằm trong khu vực Địa Trung Hải.
  2. Cách sử dụng:

    • Từ này có thể được sử dụng để chỉ:
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Les provinces méditerranéennes sont connues pour leur climat doux." (Các tỉnh ven biển Địa Trung Hải nổi tiếng với khí hậu ôn hòa.)
  • Câu nâng cao:

    • "La cuisine méditerranéenne est riche en saveurs et utilise beaucoup d'huile d'olive." (Ẩm thực Địa Trung Hải rất phong phú về hương vị thường sử dụng nhiều dầu ô liu.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "Méditerranéen" là dạng giống đực của từ "méditerrané". Ví dụ: "Le climat méditerranéen est agréable."
  • Từ gần giống:

    • "Maritime" (hải dương) thường được sử dụng khi nói về vùng biển.
    • "Continent" (lục địa) để chỉ một vùng đất lớn, không phảibiển.
Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Méridional" (thuộc về phía Nam) cũng có thể được sử dụng để chỉ những vùng miền phía Nam, nhưng không phải lúc nào cũng chỉ vùng Địa Trung Hải.
Idioms cụm động từ
  • Cụm từ thông dụng:
    • "La mer Méditerranée" (biển Địa Trung Hải): thường dùng để chỉ khu vực rộng lớn này.
    • "Cuisine méditerranéenne" (ẩm thực Địa Trung Hải): đề cập đến các món ăn đặc trưng của khu vực này.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "méditerrané", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem bạn đang nói về khía cạnh nào: địa lý, khí hậu hay văn hóa.

tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở trong lục địa
    • Les provinces méditerranées
      những tỉnh trong lục địa

Similar Spellings

Words Containing "méditerrané"

Comments and discussion on the word "méditerrané"