Characters remaining: 500/500
Translation

méditerranéen

Academic
Friendly

Từ "méditerranéen" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về Địa Trung Hải". Từ này có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả những thứ liên quan đến vùng biển Địa Trung Hải, bao gồm địa lý, khí hậu, văn hóa, thực phẩm nhiều khía cạnh khác.

Các sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Khí hậu Địa Trung Hải (climat méditerranéen):

    • Đâymột kiểu khí hậu đặc trưng với mùa hè nóng khô, mùa đông ẩm ướt ôn hòa.
    • Ví dụ: "Le climat méditerranéen est idéal pour cultiver des olives." (Khí hậu Địa Trung Hải rấttưởng để trồng ô liu.)
  2. Vùng Địa Trung Hải (région méditerranéenne):

    • Ám chỉ khu vực xung quanh biển Địa Trung Hải, bao gồm các quốc gia như Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Hy Lạp, Bắc Phi.
    • Ví dụ: "La cuisine méditerranéenne est célèbre pour ses saveurs variées." (Ẩm thực Địa Trung Hải nổi tiếng với hương vị đa dạng.)
  3. Cảnh quan Địa Trung Hải:

    • Cảnh quan thường thấyvùng Địa Trung Hải với cây cối như ô liu, cây thông các loại thực vật đặc trưng khác.
    • Ví dụ: "Les paysages méditerranéens sont magnifiques au printemps." (Cảnh quan Địa Trung Hải rất đẹp vào mùa xuân.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Méditerranée: (Danh từ) có nghĩa là "Địa Trung Hải".
  • Méditerranéen(ne): (Tính từ) dùng để mô tả tính chất liên quan đến Địa Trung Hải.
  • Côtier/côtière: (Tính từ) có nghĩa là "ven biển", dùng để mô tả vùng gần biển.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cuisine méditerranéenne: Ẩm thực Địa Trung Hải, thường bao gồm các món ăn từ dầu ô liu, rau củ tươi, các gia vị.
  • Art méditerranéen: Nghệ thuật Địa Trung Hải, dùng để chỉ các phong cách nghệ thuật phát triểnkhu vực này.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng cụm "style de vie méditerranéen" để nói về lối sống, văn hóa phong cách sống của người dânvùng Địa Trung Hải, nổi bật với sự hòa hợp giữa ăn uống, thư giãn hoạt động ngoài trời.
  • "L'architecture méditerranéenne" có thể được dùng để nói về kiến trúc đặc trưng của các nước ven biển Địa Trung Hải, thường màu sắc sáng kiểu dáng mềm mại.
tính từ
  1. (thuộc) Địa Trung Hải
    • Climat méditerranéen
      khí hậu Địa Trung Hải

Comments and discussion on the word "méditerranéen"