Characters remaining: 500/500
Translation

préméditer

Academic
Friendly

Từ "préméditer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩasuy tính, lên kế hoạch hoặc dự định một cách cẩn thận trước khi thực hiện một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khi người ta nói về việcý định thực hiện một hành động phạm tội trước đó.

Định nghĩa
  • Préméditer: Suy nghĩ hoặc lập kế hoạch cho một hành động trước khi thực hiện.
Ví dụ sử dụng
  1. Préméditer un crime: Suy tính một tội ác.

    • Ví dụ: Il a prémédité son crime pendant plusieurs mois. (Anh ta đã suy tính về tội ác của mình trong nhiều tháng.)
  2. Préméditer sa fuite: Suy tính việc bỏ trốn.

    • Ví dụ: Elle a prémédité sa fuite pour échapper à la police. ( ấy đã suy tính việc bỏ trốn để thoát khỏi cảnh sát.)
Biến thể của từ
  • Préméditation (danh từ): Hành động suy tính trước.
    • Ví dụ: La préméditation d'un crime est un facteur aggravant. (Việc suy tính trước một tội ácyếu tố làm tăng mức độ nghiêm trọng.)
Các từ gần giống
  • Planifier: Lập kế hoạch.

    • Ví dụ: Il faut planifier les étapes du projet. (Cần lập kế hoạch cho các bước của dự án.)
  • Anticiper: Dự đoán, lường trước.

    • Ví dụ: Il est important d'anticiper les problèmes. (Điều quan trọnglường trước các vấn đề.)
Từ đồng nghĩa
  • Prévoir: Dự kiến, dự đoán.
  • Concevoir: Thiết kế, tạo ra kế hoạch.
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh pháp lý, từ "préméditer" thường mang một ý nghĩa nghiêm trọng hơn, bởi chỉ ra rằng người thực hiện đãý định rõ ràng đã chuẩn bị cho hành động của mình, làm cho hành động đó trở thành một tội phạm nghiêm trọng hơn.

Idioms cụm động từ
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "préméditer", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Préméditer quelque chose: Suy tính một điều đó.
    • Agir sans préméditation: Hành động không sự suy tính trước.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "préméditer", hãy chú ý đến ngữ cảnh, bởi vì thường liên quan đến những hành động tính chất nghiêm trọng, như tội phạm. Ngoài ra, hãy phân biệt với các từ như "planifier" hay "anticiper", vốn có nghĩa nhẹ nhàng hơn không nhất thiết liên quan đến hành động xấu.

ngoại động từ
  1. suy tính, chủ ý
    • Préméditer sa fuite
      suy tính bỏ trốn

Comments and discussion on the word "préméditer"