Từ "préméditer" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là suy tính, lên kế hoạch hoặc dự định một cách cẩn thận trước khi thực hiện một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khi người ta nói về việc có ý định thực hiện một hành động phạm tội trước đó.
Préméditer un crime: Suy tính một tội ác.
Préméditer sa fuite: Suy tính việc bỏ trốn.
Planifier: Lập kế hoạch.
Anticiper: Dự đoán, lường trước.
Trong ngữ cảnh pháp lý, từ "préméditer" thường mang một ý nghĩa nghiêm trọng hơn, bởi nó chỉ ra rằng người thực hiện đã có ý định rõ ràng và đã chuẩn bị cho hành động của mình, làm cho hành động đó trở thành một tội phạm nghiêm trọng hơn.
Khi sử dụng từ "préméditer", hãy chú ý đến ngữ cảnh, bởi vì nó thường liên quan đến những hành động có tính chất nghiêm trọng, như tội phạm. Ngoài ra, hãy phân biệt với các từ như "planifier" hay "anticiper", vốn có nghĩa nhẹ nhàng hơn và không nhất thiết liên quan đến hành động xấu.