Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc
- musical art
nghệ thuật âm nhạc
- du dương, êm tai, thánh thót
- a musical voice
giọng nói du dương
- thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc
- được phổ nhạc, có nhạc kèm theo