Characters remaining: 500/500
Translation

miscall

/mis'kɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "miscall" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa gọi nhầm tên hoặc gọi sai tên. thường được sử dụng để chỉ việc phát âm sai hoặc sử dụng sai tên của một người hoặc một thứ đó. Trong một số ngữ cảnh khác, "miscall" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc chỉ trích hay chửi rủa một cách sai lệch.

Định nghĩa chi tiết:
  • Ngoại động từ: Gọi nhầm tên, gọi sai tên, có thể do nhầm lẫn hoặc do cố tình.
  • dụ:
    • "I miscalled her name during the presentation." (Tôi gọi nhầm tên ấy trong buổi thuyết trình.)
    • "He miscalled the score of the game, thinking his team had won." (Anh ấy đã gọi sai tỷ số của trận đấu, nghĩ rằng đội của anh ấy đã thắng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Gọi nhầm trong giao tiếp: "In the meeting, I miscalled a colleague's name, which made her feel uncomfortable." (Trong cuộc họp, tôi đã gọi nhầm tên một đồng nghiệp, điều này khiến ấy cảm thấy không thoải mái.)

  2. Chỉ trích sai lệch: "The critic miscalled the movie's message, missing the point completely." (Nhà phê bình đã chỉ trích sai thông điệp của bộ phim, hoàn toàn bỏ lỡ ý nghĩa.)

Biến thể của từ:
  • Miscalled (dạng quá khứ): "I miscalled it yesterday." (Tôi đã gọi nhầm hôm qua.)
  • Miscalling (dạng hiện tại phân từ): "I am miscalling the names." (Tôi đang gọi nhầm tên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Misname: Gọi nhầm tên (có thể dùng thay thế trong một số ngữ cảnh).
  • Mistake: Nhầm lẫn, sai lầm (không đặc biệt chỉ về tên nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Call someone by the wrong name: Gọi ai đó bằng tên sai.
  • Call it wrong: Gọi sai, có thể dùng trong ngữ cảnh không chỉ về tên còn về các quyết định hay dự đoán.
Lưu ý:
  • Từ "miscall" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý rằng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến việc chỉ trích hoặc nhạo báng ai đó.
ngoại động từ
  1. gọi nhầm tên, gọi sai tên
  2. chửi rủa

Synonyms

Comments and discussion on the word "miscall"