Characters remaining: 500/500
Translation

maniacal

/mə'naiəkəl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "maniacal" một tính từ có nghĩa "điên cuồng" hoặc "cuồng tín". Từ này thường được dùng để mô tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường tiêu cực, nơi một người hành động một cách không kiểm soát hoặc những ý tưởng cực đoan.

Định nghĩa:
  • Maniacal: Diễn tả một cách hành động, suy nghĩ hoặc cảm xúc cực đoan, thường mang tính chất điên rồ hoặc không bình thường.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong câu cơ bản:

    • "His maniacal laughter echoed through the empty room." (Tiếng cười điên cuồng của anh ta vang vọng khắp căn phòng trống rỗng.)
    • "She has a maniacal obsession with collecting rare stamps." ( ấy một niềm đam mê điên cuồng với việc sưu tầm tem hiếm.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The villain in the movie had a maniacal plan to take over the world." (Nhân vật phản diện trong bộ phim một kế hoạch điên cuồng để chiếm đoạt thế giới.)
    • "His maniacal dedication to his work often led to burnout." (Sự cống hiến điên cuồng của anh ta cho công việc thường dẫn đến kiệt sức.)
Biến thể của từ:
  • Maniac (danh từ): Người điên cuồng, người hành vi cực đoan.

    • dụ: "He's a maniac when it comes to his workouts." (Anh ta một người điên cuồng khi nói đến việc tập luyện của mình.)
  • Mania (danh từ): Tình trạng cuồng nhiệt, sự hưng phấn quá mức.

    • dụ: "She is experiencing a mania for fashion." ( ấy đang trải qua một cơn cuồng nhiệt về thời trang.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Frantic: Điên cuồng, hoảng loạn.

    • dụ: "He made a frantic attempt to find his lost keys." (Anh ta đã một nỗ lực điên cuồng để tìm chìa khóa bị mất.)
  • Frenzied: Điên cuồng, cuồng loạn.

    • dụ: "The frenzied crowd cheered for their team." (Đám đông điên cuồng cổ cho đội của họ.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Go crazy: Trở nên điên cuồng, không kiểm soát.

    • dụ: "I think I'm going crazy with all this stress." (Tôi nghĩ tôi đang trở nên điên cuồng tất cả áp lực này.)
  • In a frenzy: Trong trạng thái cuồng loạn.

    • dụ: "The shoppers were in a frenzy during the holiday sales." (Những người mua sắm đãtrong trạng thái cuồng loạn trong mùa giảm giá lễ hội.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "maniacal", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thường mang một sắc thái tiêu cực.

tính từ
  1. điên, cuồng

Comments and discussion on the word "maniacal"