Characters remaining: 500/500
Translation

bibliomaniacal

Academic
Friendly

Từ "bibliomaniacal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " sách" hoặc " niềm đam mê cực độ với sách". Từ này được hình thành từ "biblio-", nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp nghĩa "sách", "-maniacal", có nghĩa " mẩn" hoặc "điên cuồng".

Định nghĩa
  • Bibliomaniacal (adj): sách đến mức cực đoan; thể hiện niềm đam mê cuồng nhiệt hoặc thái quá với việc sưu tầm, đọc hoặc nghiên cứu sách.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She has a bibliomaniacal obsession with collecting rare books." ( ấy một nỗi ám ảnh sách với việc sưu tầm những cuốn sách quý hiếm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His bibliomaniacal tendencies led him to amass a collection of over a thousand novels, many of which he had never read." (Tính cách sách của anh ấy đã khiến anh tích lũy được một bộ sưu tập hơn một ngàn tiểu thuyết, nhiều cuốn trong số đó anh chưa bao giờ đọc.)
Biến thể của từ
  • Bibliomania (n): Tình trạng sách; một dạng rối loạn tâm lý người ta niềm đam mê vô độ với sách.
    • dụ: "His bibliomania resulted in a house filled with books from floor to ceiling." (Sự sách của anh đã dẫn đến một ngôi nhà đầy ắp sách từ sàn đến trần.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Bookish (adj): Thích đọc sách, nhưng không mang tính cực đoan như "bibliomaniacal".
  • Bibliophile (n): Người yêu sách, thường có nghĩa tích cực hơn không nhất thiết phải người sưu tầm sách.
Cách sử dụng khác
  • Idioms:
    • "Lost in a book": Có nghĩa đắm chìm trong một cuốn sách, không để ý đến xung quanh.
    • "Turn the page": Bước sang một giai đoạn mới trong cuộc sống, tương tự như việc lật trang sách mới.
Phrasal verbs
  • Read up on: Tìm hiểu, nghiên cứu về một chủ đề nào đó thông qua sách tài liệu.
Adjective
  1. sách

Comments and discussion on the word "bibliomaniacal"