Characters remaining: 500/500
Translation

motion

/'mouʃn/
Academic
Friendly

Từ "motion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bản kiến nghị" hoặc "đề xuất" trong ngữ cảnh của các cuộc họp, thảo luận, hay trong các tổ chức. Từ này được sử dụng để diễn tả một hành động, một đề xuất chính thức được đưa ra để thảo luận biểu quyết.

Định nghĩa:
  • Motion (danh từ giống cái): Bản kiến nghị, đề xuất trong các cuộc họp, hội nghị.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh cuộc họp:

    • Ví dụ: "Elle a présenté une motion pour augmenter le budget." ( ấy đã trình bày một bản kiến nghị để tăng ngân sách.)
  2. Trong các tổ chức:

    • Ví dụ: "La motion a été adoptée à l'unanimité." (Bản kiến nghị đã được thông qua với sự đồng thuận cao.)
Sử dụng nâng cao:
  • Chỉ định nghĩa rộng hơn: "Motion" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh pháphay chính trị, nơi một đề xuất cụ thể được đưa ra để được thảo luận hoặc biểu quyết.
    • Ví dụ: "La motion de censure a été votée." (Bản kiến nghị bất tín nhiệm đã được bỏ phiếu.)
Các từ gần giống:
  • Proposition: Đề xuất, cũng có thể dùng để chỉ một ý tưởng hoặc kế hoạch được đưa ra.
  • Résolution: Nghị quyết, thường dùng trong các tổ chức chính trị hoặc các cuộc họp chính thức.
Từ đồng nghĩa:
  • Suggestion: Đề xuất, ý kiến.
  • Demande: Yêu cầu.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Mettre une motion: Đưa ra một bản kiến nghị.

    • Ví dụ: "Il a décidé de mettre une motion lors de la réunion." (Anh ấy đã quyết định đưa ra một bản kiến nghị trong cuộc họp.)
  • Adopter une motion: Thông qua một bản kiến nghị.

    • Ví dụ: "Le conseil a adopté la motion à l'unanimité." (Hội đồng đã thông qua bản kiến nghị với sự đồng thuận cao.)
Chú ý:
  • Từ "motion" trong tiếng Pháp không nên nhầm lẫn với từ "motion" trong tiếng Anh, nơi có thể mang nghĩachuyển động hoặc hành động. Trong tiếng Pháp, chủ yếu chỉ về bản kiến nghị trong ngữ cảnh giao tiếp chính thức.
Kết luận:

Từ "motion" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội tổ chức, giúp diễn đạt các đề xuất quyết định.

danh từ giống cái
  1. bản kiến nghị

Comments and discussion on the word "motion"