Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
locomotion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự vận động
    • Organes de locomotion
      (sinh vật học; sinh lý học) cơ quan vận động
  • (nghĩa rộng) di chuyển
    • Moyens de locomotion
      phương tiện di chuyển
Comments and discussion on the word "locomotion"