Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for montre in Vietnamese - French dictionary
chứng tỏ
trổ
xăng xái
khảnh ăn
lèm bèm
phô danh
trổ tài
đồng hồ
hở
lanh
dây cót
nẫng
cẩn trọng
chân kính
túi con
mắt kính
trị giá
tỏ rõ
trân
bảo hành
nhót
tài ba
quắp
nhem
phăng teo
cót
bộ máy
thầu
chớp
mất
buốt
chuộc
chằng
xoáy
xoáy
bọc
vây
vây
xem
xem
nhìn
vỏ
vỏ
nhanh
vặn
vặn
sửa
mặt
bày
tính
chỉ
chạy