version="1.0"?>
- envelopper; courir; recouvrir; habiller; gainer; housser
- Bọc trong giấy
envelopper dans du papier
- Bọc kĩ em bé
bien couvrir l'enfant
- Bọc quyển sách
recouvrir un livre; enchemiser un livre
- Bọc cái ghế bành
habiller un fauteuil; gainer un fauteuil
- Bọc máy chữ
housser la machine à écrire
- (tech.) guiper; plaquer
- Bọc một dây điện
guiper un fil électrique
- Vỏ đồng hồ bọc vàng
boitier de montre plaqué d'or
- paquet
- Bọc quần áo
paquet de vêtements