Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
montage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chuyển lên cao
  • sự bồng lên, sự dậy lên
    • Le montage du lait que l'on chauffe
      sự bồng lên của sữa khi người ta đun
  • (kỹ thuật) sự lắp, sự ráp, sự lắp ráp
  • (điện ảnh) sự dựng phim
  • (đánh bài) (đánh cờ) sự chia đan
Related words
Related search result for "montage"
Comments and discussion on the word "montage"