Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm xỉn mặt (kim loại)
  • (kỹ thuật) sự đàn, sự dát
    • Matage du plomb dans les joints
      sự đàn chì ở các mạch nối
Related search result for "matage"
Comments and discussion on the word "matage"