Characters remaining: 500/500
Translation

mitose

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mitose" (danh từ giống cái) có nghĩasự phân bào , hay còn gọi là sự gián phân trong sinh vật học sinhhọc. Đâyquá trình một tế bào phân chia thành hai tế bào con, mỗi tế bào con sẽ bộ gen giống hệt với tế bào mẹ. Phân bào này rất quan trọng trong việc phát triển, tăng trưởng sửa chữa các trong cơ thể.

Định nghĩa chi tiết:
  • Mitose: Là quá trình phân chia tế bào diễn ra ở các tế bào somatic (tế bào không phảitế bào sinh dục). Đâygiai đoạn chính trong chu kỳ tế bào, diễn ra sau giai đoạn sao chép DNA.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "La mitose est essentielle pour la croissance des organismes multicellulaires." (Sự phân bàorất quan trọng cho sự phát triển của các sinh vật đa bào.)
  2. Trong giáo dục:

    • "Les étudiants apprennent les étapes de la mitose dans leur cours de biologie." (Học sinh học các bước của quá trình phân bào trong môn sinh học của họ.)
Biến thể phân biệt:
  • Mitose không nhiều biến thể khác nhau trong ngữ nghĩa, nhưng bạn có thể gặp từ "méiose", chỉ quá trình phân bào giảm phân, diễn ra ở các tế bào sinh dục, khác với "mitose".
Từ gần giống:
  • Méiose: Như đã đề cập, là quá trình phân bào giảm phân, dẫn đến sự hình thành tế bào sinh dục (tinh trùng trứng).
  • Cytokinese: Là quá trình kết thúc phân bào, khi tế bào con tách ra hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong tiếng Pháp, không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "mitose", nhưng có thể sử dụng từ "division cellulaire" (phân chia tế bào) khi nói chung về các quá trình phân chia tế bào.
Các cụm từ liên quan (idioms, phrasal verbs):
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan cụ thể đến "mitose". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "cycle cellulaire" (chu kỳ tế bào) khi nói về các giai đoạn trong sự phát triển của tế bào.
Kết luận:

"Mitose" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, đặc biệt khi nghiên cứu về tế bào sự phân chia của chúng.

{{mitose}}
danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, sinhhọc) sự phân bào , sự gián thân

Words Containing "mitose"

Words Mentioning "mitose"

Comments and discussion on the word "mitose"