French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ giống cái
danh từ giống cái
- sự dâng lên, sự tăng lên
- La montée des eaux
nước dâng lên
- La montée des prix
sự lên giá
- dốc
- Montée douce
dốc thoai thoải
- đường lên (của máy bay, tên lửa)
- sự lên né (của tằm làm kén)
- sự ăn nổi (cá)
- montée de lait
sự căng sữa