Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mong ngóng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
mong
trông ngóng
ngóng
nghe ngóng
mong ngóng
trông chờ
ngong ngóng
ngõi
mong manh
trông mong
chờ
ước vọng
ngóng trông
mong đợi
mong mỏi
ước mong
lóng ngóng
Tề nhân
Người tựa cửa
hoài vọng
đắc chí
cầu
mỏi mắt
ước muốn
hòng
kỳ vọng
mong ước
mong chờ
mãn nguyện
thỏa
mỏng tai
thám thính
khát vọng
danh vọng
lóng nhóng
trắc dĩ
mòng
Khương Tử Nha
Kim ô
muốn
mời
mỹ mãn
hận
tơ tưởng
ao ước
cầu cạnh
tin sương
lóng
hong hóng
nói thách
cao vọng
mơ tưởng
trưởng thành
sơm sớm
sở cầu
tưởng vọng
ý muốn
toại nguyện
phỉ nguyền
khao khát
muôn năm
đạt
Tiếng Phong Hạc
sĩ diện
những
nhớ mong
mộng tưởng
mỏng mảnh
luống những
toại chí
cầu an
thể tất
tơ mành
ham muốn
tăm hơi
nguyền
như nguyện
cẩm nang
tạm
theo đuổi
First
< Previous
1
2
Next >
Last