Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ao ước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Mong mỏi được cái mà mình muốn có: Thú Hương-sơn ao ước bấy lâu nay (ChMTrinh). // dt. Điều mơ ước: Có những ao ước phóng khoáng (Tố-hữu).
Related search result for "ao ước"
Comments and discussion on the word "ao ước"