Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for monétaire in Vietnamese - French dictionary
đồng
phật lăng
rúp
đồng bạc
mác
tiền tệ
thư kí
bí thư
tiền tệ hóa
thừa phái
tư bản
vô sản
vô sản
câm họng
bạc
chủ nhân
chủ
phân vị
đơn thức
ngoại trưởng
nha lại
chúa đất
nín bặt
trại chủ
khai toán
phán sự
thuyền chủ
tiểu địa chủ
thầy phán
địa chủ
thầy kí
năm ngân sách
kinh phí
kí lục
giấu
hội viên
ngậm họng
cố nông
nín thít
nín thinh
nín lặng
ngậm câm
thông
im bặt
ỉm
thông sự
ngậm miệng
câm mồm
tổng bí thư
cỏ sâu róm
tổng thư ký
thầy thông
thông phán
chủ nô
bỉm
du hành
im lặng
mần thinh
số dư
nghè
phán
bất
mồm
bịt
thít
nín
ngoại giao
yêu cầu
yêu cầu
tiếng
van
van
là
riêng
bổ
chân