Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
meuble
Jump to user comments
tính từ
tơi xốp
Terre meuble
đất tơi xốp
biens meubles
động sản
danh từ giống đực
đồ đạc (trong phòng như bàn ghế tủ giường) bàn ghế
động sản
être dans ses meubles
ở nhà có đồ đạc của mình
Related words
Antonyms:
Bien-fonds
immeuble
Related search result for
"meuble"
Words pronounced/spelled similarly to
"meuble"
:
meuble
meublé
minable
mobile
moufle
mufle
Words contain
"meuble"
:
ameublement
démeubler
essuie-meubles
garde-meuble
garde-meuble
immeuble
meuble
meubler
remeubler
Words contain
"meuble"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tơi xốp
bàn ghế
đồ đạc
xa-lông
Comments and discussion on the word
"meuble"