Characters remaining: 500/500
Translation

garde-meuble

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "garde-meuble" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "kho đồ gỗ" hay "kho chứa đồ đạc". Đâynơi bạn có thể gửi đồ đạc của mình khi không cần sử dụng hoặc khi bạn chuyển nhà không chỗ để đồ.

Định nghĩa:
  • Garde-meuble (danh từ giống đực): Kho chứa đồ đạc, nơi lưu trữ đồ gỗ hoặc đồ dùng khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un garde-meuble, vous pouvez entreposer vos meubles pendant votre déménagement.

    • Trong một kho đồ gỗ, bạn có thể lưu trữ đồ đạc của mình trong suốt quá trình chuyển nhà.
  2. J'ai décidé de mettre mes vieux meubles dans un garde-meuble pour gagner de l'espace chez moi.

    • Tôi đã quyết định để những món đồ của mình trong một kho đồ gỗ để tiết kiệm không gian trong nhà.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về việc sử dụng garde-meuble, bạn có thể nói về các dịch vụ liên quan, như:
    • Service de garde-meuble: Dịch vụ kho chứa đồ đạc.
    • Contrat de garde-meuble: Hợp đồng lưu trữ đồ đạc.
Phân biệt các biến thể:
  • Garde meuble: Khi được viết không dấu "–", từ này vẫn chỉ việc lưu trữ đồ đạc nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính thức.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dépôt: Nơi gửi đồ đạc.
  • Entrepôt: Kho, nơi lưu trữ, thường dùng cho hàng hóa lớn hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre en garde: Cảnh báo (không liên quan trực tiếp nhưng chứa từ "garde").
  • Prendre garde à: Cẩn thận với, để ý đến.
Chú ý:
  • "Garde-meuble" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chuyển nhà hoặc khi bạn cần lưu trữ đồ đạc tạm thời.
  • Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng "garde-meuble" trong bối cảnh nói về đồ đạc, không phải về đồ ăn hay những thứ khác.
danh từ giống đực
  1. kho đồ gỗ

Similar Spellings

Words Containing "garde-meuble"

Comments and discussion on the word "garde-meuble"