Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
immeuble
Jump to user comments
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) bất động sản
tòa nhà, ngôi nhà
Immeuble de dix étages
tòa nhà mười một tầng
tính từ
(luật học, pháp lý) có tính cách bất động sản
Biens immeubles
bất động sản
Related search result for
"immeuble"
Words pronounced/spelled similarly to
"immeuble"
:
immeuble
immobile
immuable
Words contain
"immeuble"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
văn khế
nhà ở
bất động sản
cao ốc
văn tự
biệt lập
bảo hiểm
tiện nghi
chi phí
chuộc
Comments and discussion on the word
"immeuble"