Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
merge
/mə:dʤ/
Jump to user comments
động từ
  • hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất
    • twilight merges into darkness
      hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm
Related words
Related search result for "merge"
Comments and discussion on the word "merge"