Characters remaining: 500/500
Translation

emerge

/i'mə:dʤ/
Academic
Friendly

Từ "emerge" trong tiếng Anh một nội động từ, có nghĩa "nổi lên", "hiện ra" hoặc "lòi ra". thường được sử dụng để diễn tả một điều đó đang xuất hiện hoặc trở nên rõ ràng hơn, cả theo nghĩa đen nghĩa bóng.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Nổi lên, hiện ra: Khi một vật đó xuất hiện từ một nơi nào đó.
  2. Nổi bật lên, nét lên: Khi một ý tưởng, vấn đề hoặc tình huống trở nên rõ ràng hoặc quan trọng hơn.
  3. Nảy ra (vấn đề): Khi một vấn đề mới phát sinh hoặc trở thành đáng chú ý.
  4. Thoát khỏi (sự đau khổ): Khi ai đó vượt qua một tình trạng khó khăn hoặc đau khổ.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The sun began to emerge from behind the clouds." (Mặt trời bắt đầu nổi lên từ sau những đám mây.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "New leaders emerge during times of crisis." (Các nhà lãnh đạo mới nổi lên trong thời kỳ khủng hoảng.)
  3. Vấn đề:

    • "Several issues have emerged from the recent discussions." (Một số vấn đề đã nảy ra từ các cuộc thảo luận gần đây.)
  4. Thoát khỏi:

    • "She emerged from her struggles a stronger person." ( ấy đã thoát khỏi những khó khăn của mình trở thành một người mạnh mẽ hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Emerged (quá khứ): Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

    • "He emerged victorious from the competition." (Anh ấy đã nổi lên với chiến thắng từ cuộc thi.)
  • Emerging (dạng hiện tại phân từ): Thường dùng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc một cái đó mới đang xuất hiện.

    • "Emerging markets are attracting more investors." (Các thị trường mới nổi đang thu hút nhiều nhà đầu hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Arise: Xuất hiện, nảy sinh.
  • Occur: Xảy ra, xuất hiện.
  • Surface: Nổi lên, xuất hiện.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idiom cụ thể nào phổ biến với "emerge", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "emerge from" (thoát khỏi) trong nhiều ngữ cảnh.
nội động từ
  1. nổi lên, hiện ra, lòi ra
  2. (nghĩa bóng) nổi bật lên, nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)
  3. thoát khỏi (sự đau khổ)

Comments and discussion on the word "emerge"