Characters remaining: 500/500
Translation

mentality

/men'tæliti/
Academic
Friendly

Từ "mentality" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý, cách suy nghĩ hoặc tư duy của một người hoặc một nhóm người. phản ánh cách con người tiếp cận giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.

Định nghĩa:
  • Mentality (danh từ): Tình trạng tâm lý hoặc cách suy nghĩ đặc trưng của một cá nhân hoặc một nhóm.
dụ sử dụng:
  1. She has a positive mentality that helps her overcome challenges.

    • ( ấy tư duy tích cực giúp ấy vượt qua những thử thách.)
  2. The mentality in this community is very supportive of education.

    • (Tâm tính trong cộng đồng này rất ủng hộ giáo dục.)
Các biến thể của từ:
  • Mental (tính từ): Liên quan đến tâm trí hoặc tinh thần. dụ: mental health (sức khỏe tâm thần).
  • Mentality (danh từ): Như đã giải thíchtrên.
  • Mentally (trạng từ): Theo cách liên quan đến tâm trí. dụ: mentally prepared (chuẩn bị tinh thần).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Growth mentality: Tư duy phát triển - quan niệm rằng khả năng của một người có thể được phát triển thông qua nỗ lực học hỏi.
  • Fixed mentality: Tư duy cố định - quan niệm rằng khả năng của một người cố định không thể thay đổi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mindset: Cách suy nghĩ hoặc tư duy (thường được sử dụng thay thế cho mentality, nhưng có thể tập trung hơn vào thái độ).
  • Attitude: Thái độ - phản ánh cảm xúc suy nghĩ đối với một vấn đề cụ thể.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Set in one's ways: Cố định trong cách suy nghĩ hoặc hành động, không dễ thay đổi.
  • Open-minded: Cởi mở trong suy nghĩ, sẵn sàng chấp nhận ý kiến ​​mới.
Tóm lại:

Từ "mentality" rất quan trọng trong việc hiểu cách con người suy nghĩ hành xử trong các tình huống khác nhau.

danh từ
  1. tác dụng tinh thần; tính tinh thần
  2. trí lực
  3. trạng thái tâm lý; tâm tính

Comments and discussion on the word "mentality"