Từ "mentality" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý, cách suy nghĩ hoặc tư duy của một người hoặc một nhóm người. Nó phản ánh cách mà con người tiếp cận và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
She has a positive mentality that helps her overcome challenges.
The mentality in this community is very supportive of education.
Các biến thể của từ:
Mental (tính từ): Liên quan đến tâm trí hoặc tinh thần. Ví dụ: mental health (sức khỏe tâm thần).
Mentality (danh từ): Như đã giải thích ở trên.
Mentally (trạng từ): Theo cách liên quan đến tâm trí. Ví dụ: mentally prepared (chuẩn bị tinh thần).
Cách sử dụng nâng cao:
Growth mentality: Tư duy phát triển - là quan niệm rằng khả năng của một người có thể được phát triển thông qua nỗ lực và học hỏi.
Fixed mentality: Tư duy cố định - là quan niệm rằng khả năng của một người là cố định và không thể thay đổi.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Mindset: Cách suy nghĩ hoặc tư duy (thường được sử dụng thay thế cho mentality, nhưng có thể tập trung hơn vào thái độ).
Attitude: Thái độ - phản ánh cảm xúc và suy nghĩ đối với một vấn đề cụ thể.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Set in one's ways: Cố định trong cách suy nghĩ hoặc hành động, không dễ thay đổi.
Open-minded: Cởi mở trong suy nghĩ, sẵn sàng chấp nhận ý kiến mới.
Tóm lại:
Từ "mentality" rất quan trọng trong việc hiểu cách mà con người suy nghĩ và hành xử trong các tình huống khác nhau.