Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
instrumentality
/,instrumen'tæliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất dụng cụ; tính chất công cụ
  • phương tiện
    • by the instrumentality of
      bằng phương tiện, thông qua
Comments and discussion on the word "instrumentality"