Characters remaining: 500/500
Translation

outlook

/'autluk/
Academic
Friendly

Từ "outlook" trong tiếng Anh nhiều nghĩa sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu như là một danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Viễn cảnh, quang cảnh (Noun - cảnh quan):

    • "Outlook" có thể chỉ khung cảnh bạn nhìn thấy từ một vị trí nào đó. dụ:
  2. Quan điểm, cách nhìn (Noun - quan điểm):

    • Từ này cũng có thể chỉ quan điểm cá nhân hoặc cách nhìn về một vấn đề nào đó. dụ:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Triển vọng, khả năng trong tương lai (Noun - triển vọng):

    • "Outlook" cũng thường được dùng để nói về triển vọng hoặc kết quả có thể xảy ra trong tương lai, đặc biệt trong ngữ cảnh kinh tế hay nghề nghiệp. dụ:
  4. Sự đề phòng, sự cảnh giác (Noun - sự cẩn trọng):

    • Trong một số ngữ cảnh, "outlook" có thể ám chỉ đến sự cẩn trọng hoặc cảnh giác về một điều đó. dụ:
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Perspective: Quan điểm, cách nhìn.
  • Viewpoint: Quan điểm, góc nhìn.
  • Vision: Tầm nhìn, viễn cảnh.
  • Forecast: Dự đoán, dự báo (thường dùng trong ngữ cảnh thời tiết hoặc kinh tế).
Cụm từ (Idioms) động từ cụm (Phrasal verbs)
  • Không cụm từ hay động từ cụm phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "outlook". Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp từ này với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Outlook on life: Cách nhìn về cuộc sống.
    • Economic outlook: Triển vọng kinh tế.
Biến thể của từ
  • Outlook (n): Danh từ.
  • Outlook có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng không dạng động từ hay tính từ trực tiếp.
Kết luận

"Outlook" một từ đa nghĩa với nhiều ứng dụng trong cuộc sống công việc. Việc hiểu các nghĩa khác nhau của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng "outlook" để nói về quan điểm cá nhân, triển vọng nghề nghiệp, hoặc mô tả một khung cảnh nào đó.

danh từ
  1. quang cảnh, viễn cảnh
  2. cách nhìn, quan điểm
    • outlook on file
      cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan
    • world outlook
      cách nhìn thế giới, thế giới quan
  3. triển vọng, kết quả có thể đưa đến
  4. sự đề phòng, sự cảnh giác
  5. chòi canh

Comments and discussion on the word "outlook"