Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
brain
/brein/
Jump to user comments
danh từ
  • óc, não
  • đầu óc, trí óc
  • (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh
  • (từ lóng) máy tính điện tử
IDIOMS
  • to crack one's brains
    • dở điên, dở gàn
  • too have something on the brain
    • luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh
  • an idle brain is the devil's workshop
    • (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện
  • to make somebody's brain reel
    • làm cho ai choáng váng đầu óc
  • to pick (suck) somebody's brain
    • moi và dùng những ý kiến của ai
  • to rack cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brains
    • nặn óc, vắt óc suy nghĩ
  • to turn somebody's brain
    • làm cho đầu óc ai hoa lên
    • làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch
ngoại động từ
  • đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)
Related search result for "brain"
Comments and discussion on the word "brain"