Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mastermind
/'mɑ:stəmaind/
Jump to user comments
danh từ
  • người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ((nghĩa bóng))
ngoại động từ
  • vạch ra kế hoạch và điều khiển, làm quân sư cho, đạo diễn ((nghĩa bóng))
Related search result for "mastermind"
Comments and discussion on the word "mastermind"