Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
mastermind
/'mɑ:stəmaind/
Jump to user comments
danh từ
người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ((nghĩa bóng))
ngoại động từ
vạch ra kế hoạch và điều khiển, làm quân sư cho, đạo diễn ((nghĩa bóng))
Related words
Synonyms:
genius
brain
brainiac
Einstein
originator
conceiver
engineer
direct
organize
organise
orchestrate
Related search result for
"mastermind"
Words contain
"mastermind"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sư trưởng
mưu sĩ
mưu sự
Duy Tân
Comments and discussion on the word
"mastermind"