Từ "engineer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như một danh từ và động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với một số ví dụ và cách sử dụng nâng cao.
1. Định nghĩa:
Kỹ sư: Người có chuyên môn trong việc thiết kế, xây dựng và bảo trì các công trình, máy móc, hoặc hệ thống. Ví dụ: civil engineer (kỹ sư xây dựng), mechanical engineer (kỹ sư cơ khí).
Người thiết kế và xây dựng công sự: Người phụ trách việc xây dựng các công trình quân sự.
Người lái đầu máy xe lửa: Ở Mỹ, từ này cũng có thể chỉ người lái đầu máy xe lửa.
Người nghĩ ra, người bày ra: Người có khả năng lập kế hoạch và tổ chức hoạt động nào đó.
Ngoại động từ: Nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt một kế hoạch hoặc một mưu kế.
Nội động từ: Làm kỹ sư, làm công trình sư.
2. Ví dụ sử dụng:
"She is a civil engineer who specializes in designing bridges." (Cô ấy là một kỹ sư xây dựng chuyên thiết kế cầu.)
"The engineer was responsible for the safety of the construction site." (Kỹ sư chịu trách nhiệm về an toàn tại công trường xây dựng.)
"They need to engineer a solution to the problem." (Họ cần nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề.)
"He engineered a plan to improve the company’s efficiency." (Anh ấy đã vạch ra một kế hoạch để cải thiện hiệu suất của công ty.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"architect" (kiến trúc sư) – người thiết kế các công trình xây dựng.
"technician" (kỹ thuật viên) – người thực hiện công việc kỹ thuật, thường trong việc bảo trì và sửa chữa.
5. Idioms và Phrasal verbs:
6. Kết luận:
Từ "engineer" không chỉ đơn thuần là một nghề nghiệp mà còn thể hiện khả năng tư duy, lập kế hoạch và sáng tạo. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật đến tổ chức quản lý dự án.