Characters remaining: 500/500
Translation

engineer

/,endʤi'niə/
Academic
Friendly

Từ "engineer" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như một danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với một số dụ cách sử dụng nâng cao.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (Noun):

    • Kỹ sư: Người chuyên môn trong việc thiết kế, xây dựng bảo trì các công trình, máy móc, hoặc hệ thống. dụ: civil engineer (kỹ sư xây dựng), mechanical engineer (kỹ sư khí).
    • Người thiết kế xây dựng công sự: Người phụ trách việc xây dựng các công trình quân sự.
    • Người lái đầu máy xe lửa: Ở Mỹ, từ này cũng có thể chỉ người lái đầu máy xe lửa.
    • Người nghĩ ra, người bày ra: Người khả năng lập kế hoạch tổ chức hoạt động nào đó.
  • Động từ (Verb):

    • Ngoại động từ: Nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt một kế hoạch hoặc một mưu kế.
    • Nội động từ: Làm kỹ sư, làm công trình .
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "She is a civil engineer who specializes in designing bridges." ( ấy một kỹ sư xây dựng chuyên thiết kế cầu.)
    • "The engineer was responsible for the safety of the construction site." (Kỹ sư chịu trách nhiệm về an toàn tại công trường xây dựng.)
  • Động từ:

    • "They need to engineer a solution to the problem." (Họ cần nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề.)
    • "He engineered a plan to improve the company’s efficiency." (Anh ấy đã vạch ra một kế hoạch để cải thiện hiệu suất của công ty.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ "engineer" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • "software engineer" (kỹ sư phần mềm)
    • "environmental engineer" (kỹ sư môi trường)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "architect" (kiến trúc sư) – người thiết kế các công trình xây dựng.
    • "technician" (kỹ thuật viên) – người thực hiện công việc kỹ thuật, thường trong việc bảo trì sửa chữa.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "designer" (nhà thiết kế) – người thiết kế sản phẩm hoặc công trình.
5. Idioms Phrasal verbs:
  • Phrasal verb liên quan:
    • "engineer out" – loại bỏ một yếu tố không mong muốn trong thiết kế hoặc kế hoạch.
6. Kết luận:

Từ "engineer" không chỉ đơn thuần một nghề nghiệp còn thể hiện khả năng tư duy, lập kế hoạch sáng tạo. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật đến tổ chức quản lý dự án.

danh từ
  1. kỹ sư, công trình
  2. kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer)
  3. công binh; người thiết kế xây dựng công sự
  4. người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa
  5. (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...)
ngoại động từ
  1. nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...)
nội động từ
  1. làm kỹ sư, làm công trình

Comments and discussion on the word "engineer"