Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
meneur
Jump to user comments
danh từ
  • người cầm đầu
    • Le meneur d'une conspiration
      người cầm đầu cuộc mưu phản
    • meneur de jeu
      người đầu trò (trong cuộc vui)
tính từ
  • (Poule meneuse) gà mẹ nuôi con vịt
Related search result for "meneur"
Comments and discussion on the word "meneur"