Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
mûr
Jump to user comments
tính từ
chín
Fruit mûr
quả chín
chín chắn
Âge mûr
tuổi chín chắn
chín muồi
Temps mûr
thời gian chín muồi
đứng tuổi
Homme mûr
người đứng tuổi
Une demoiselle mûre
(nghĩa xấu) một cô gái đã đứng tuổi, một bà cô
(thân mật) cũ mòn
Vêtement mûr
quần áo cũ
(thông tục) say rượu
Related words
Antonyms:
Vert
Immature
gamin
puéril
Related search result for
"mûr"
Words pronounced/spelled similarly to
"mûr"
:
maire
maori
mare
mari
marre
marri
maure
mener
mer
mère
more...
Words contain
"mûr"
:
mûr
mûre
mûrement
mûrier
mûrir
mûrissage
mûrissant
mûrissement
mûrisserie
Comments and discussion on the word
"mûr"