Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mûr
Jump to user comments
tính từ
  • chín
    • Fruit mûr
      quả chín
  • chín chắn
    • Âge mûr
      tuổi chín chắn
  • chín muồi
    • Temps mûr
      thời gian chín muồi
  • đứng tuổi
    • Homme mûr
      người đứng tuổi
    • Une demoiselle mûre
      (nghĩa xấu) một cô gái đã đứng tuổi, một bà cô
  • (thân mật) cũ mòn
    • Vêtement mûr
      quần áo cũ
  • (thông tục) say rượu
Related words
Related search result for "mûr"
Comments and discussion on the word "mûr"