Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
mạt kiếp
mạt lộ
mạt nghệ
mạt sát
mạt thế
mạt vận
mạt-chược
mạy châu
mạy lay
mả
mả bố
mả cha
mả mẹ
mải
mải mê
mải miết
mảng
mảnh
mảnh bát
mảnh cộng
mảnh dẻ
mảnh ghép
mảnh khảnh
mảnh mai
mảnh tước
mảnh vỏ
mảnh vỡ
mảnh vụn
mảy
mảy may
mấn
mấp máy
mấp mé
mấp mô
mất
mất ăn
mất công
mất cắp
mất cướp
mất dạy
mất gốc
mất giá
mất giống
mất hút
mất hồn
mất kinh
mất lòng
mất mát
mất mùa
mất mạng
mất mặt
mất nết
mất ngủ
mất nước
mất sức
mất tích
mất tăm
mất tiếng
mất tinh thần
mất toi
mất trí
mất trắng
mất trộm
mất trinh
mất tư cách
mất vía
mất vui
mấu
mấu chốt
mấu lồi
mấy
mấy ai
mấy chốc
mấy hơi
mấy khi
mấy mươi
mấy nả
mấy nỗi
mầm
mầm ghép
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last