Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
mặt thịt
mặt thớt
mặt thoáng
mặt trái
mặt trận
mặt trời
mặt trăng
mẹ
mẹ chồng
mẹ cu
mẹ ghẻ
mẹ già
mẹ kế
mẹ mìn
mẹ mốc
mẹ nuôi
mẹ ranh
mẹo
mẹo mực
mẹp
mẹt
mẻ
mẻo
mẽ
mế
mếch lòng
mến
mến chuộng
mến phục
mến thương
mến tiếc
mến yêu
mếu
mếu máo
mở mắt
mở mặt
mềm mại
mọc mầm
mỏi mắt
mỏng mảnh
mỏng mẻo
mửa mật
mống mắt
mồ mả
mới mẻ
mộc mạc
một lá mầm
một mạch
măm mún
măn mẳn
miếu mạo
minh mạc
minh mẫn
mua mặt
muối mặt
muộn mằn
mum múp
mưu mẹo
náu mặt
nét mặt
nóng mắt
nóng mặt
nảy mầm
nằm mẹp
nặng mặt
nứt mắt
nể mặt
nịnh mặt
năm mặt trời
ngay mặt
ngây mặt
ngạo mạn
ngảnh mặt
ngẩn mặt
ngẩng mặt
ngập mắt
ngắt mạch
ngứa mắt
nghé mắt
nghẽn mạch
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last