Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
nghếch mắt
nghịch mắt
nghiêm mật
ngoài mặt
ngoảnh mặt
ngon mắt
ngược mắt
ngượng mặt
ngước mắt
nhanh mắt
nháy mắt
nhân mạng
nhũ mẫu
nhạc mẫu
nhảy múa
nhấn mạnh
nhận mặt
nhắm mắt
nhắp mắt
nhọ mặt
nhục mạ
nhăn mặt
nhiếc mắng
nhiệm mầu
niêm mạc
nước mắm
nước mắt
nương mạ
ong mật
phát mại
phép mầu
phòng mạch
phòng thương mại
phó mặc
phúc mạc
phản cách mạng
phế mạc
phụ mẫu
phịu mặt
phi mậu dịch
qua mặt
quát mắng
quở mắng
quý mến
quen mặt
ra mắt
ra mặt
rành mạch
rác mắt
rát mặt
rảnh mắt
rắn mặt
rẻ mạt
rẽ mạch
rời mắt
rờm mắt
rửa mặn
rối mắt
ruộng mạ
rượu mạnh
sa mạc
sáng mắt
súng mút
sạch mắt
sạm mặt
sạn mặt
sấp mặt
sần mặt
sắc mạo
sắc mắc
sắc mặt
sứ mạng
sức mạnh
sứt mẻ
sinh mạng
sơn mạch
sượng mặt
sướng mạ
sướng mắt
tai mắt
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last