Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
hai mặt
hàn mặc
hàng không mẫu hạm
hãn mạn
hèn mạt
hình mẫu
họp mặt
hỏng mắt
hốc mắt
hiền mẫu
huyết mạch
kém mắt
kính đeo mắt
kính mến
kính một mắt
kẹo mút
kế mẫu
kết mạc
kịch múa
khai mạc
khâm mạng
khóe mắt
khúc mắt
khỏe mạnh
khổ mặt
khăn mặt
khi mạn
khinh mạn
khoe mẽ
khuôn mẫu
khuôn mặt
kiến mật
kiều mạch
kiểu mẫu
la mắng
làm mẫu
làng mạc
lành mạnh
lành mạnh hoá
lá mạ
lá mầm
lác mắt
lánh mặt
lãng mạn
lãng mạn hoá
lão mẫu
lên mặt
lòi mặt nạ
lạ mắt
lạ mặt
lại mặt
lấy mất
lẩn mẩn
lẩn mặt
lật mặt
lờn mặt
lợi mật
lớn mạnh
lăng mạ
liếc mắt
long mạch
lưới mắt cáo
mao mạch
mau mắn
mau nước mắt
may mắn
may mặc
màu mẽ
mát mặt
mát mẻ
máu mặt
méo mặt
mê mải
mê mẩn
mên mến
mình mẩy
mò mẫm
móp mẹp
mùi mẽ
mú
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last