Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mòn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt, trgt Hao dần đi; Mất dần đi: Nước chảy đá mòn (tng); Đá mòn nhưng dạ chẳng mòn (cd).
Related search result for
"mòn"
Words pronounced/spelled similarly to
"mòn"
:
man
màn
mãn
Mán
mạn
mằn
mẳn
mắn
mặn
mân
more...
Words contain
"mòn"
:
chốc mòng
gầy mòn
giấc mòng
hao mòn
mòn
mòn bia đá
mòn mỏi
mòng
mòng mọng
mơ mòng
Words contain
"mòn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
mòn
hao mòn
mòn mỏi
mài
bia
cùn
bạch kim
phôi pha
mòn bia đá
bia miệng
more...
Comments and discussion on the word
"mòn"