Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bia miệng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tiếng xấu để lại ở đời. Trăm năm bia đá thì mòn, Nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ (cd.).
Comments and discussion on the word "bia miệng"