Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "lờ"
ăn lời
đắt lời
bắt lời
bời lời
buông lời
cá lờn bơn
cạn lời
cắt lời
chịu lời
cướp lời
dài lời
gá lời
giả lời
giữ lời
gửi lời
hết lời
ít lời
kiếm lời
lập lờ
lấy lời
lời
lời bạt
lời chúc
lời giải
lời hứa
lời khai
lời khen
lời khuyên
lời lãi
lời lẽ
lời lỗ
lời nói
lời nói đầu
lời thề
lời thú tội
lời văn
lờ khờ
lờ lãi
lờ lờ
lờ lợ
lỡ lời
lờ lững
lờm
lờm lợm
lờ mờ
lờm xờm
lờn
lờn bơn
lờ ngờ
lờn lợt
lờn mặt
lờ đờ
lờ phờ
lờ vờ
lững lờ
lượn lờ
nặng lời
nể lời
ngắt lời
nghe lời
nghẹn lời
ngỏ lời
ngớt lời
nhận lời
nhẹ lời
nhiều lời
nhường lời
nối lời
nửa lời
nuốt lời
đỡ lời
quá lời
rườm lời
tảng lờ
tháo lời
thay lời
tiếc lời
tiếp lời
trả lời
được lời
ướm lời
vâng lời
vâng lời