Từ "lồi" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Lồi (tính từ): Gồ lên, trồi lên, nhô lên so với bề mặt phẳng hoặc các vật xung quanh. Ví dụ:
Mắt lồi: Là mắt có hình dạng nhô ra khỏi hốc mắt, thường thấy ở một số người hoặc một số động vật.
Đá lồi: Là những viên đá nhô lên trên mặt đất, không bằng phẳng.
Lồi (toán học): Trong hình học, một đa giác được gọi là "đa giác lồi" khi mọi điểm của đa giác này nằm hoàn toàn ở một phía của bất kỳ cạnh nào kéo dài ra vô hạn. Ví dụ:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Mắt của cô ấy lồi rất đẹp."
Câu phức tạp: "Trong hình học, nếu một đa giác không có góc lõm, nó được gọi là đa giác lồi."
Các biến thể của từ "lồi":
Lồi ra: Diễn tả hành động nhô ra khỏi vị trí ban đầu. Ví dụ: "Bụng của anh ấy lồi ra sau khi ăn nhiều."
Lồi lên: Tương tự như "lồi ra", nhưng nhấn mạnh vào hướng lên. Ví dụ: "Cây cối lồi lên giữa đồng xanh."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa và từ liên quan:
Nhô: Cũng có nghĩa là nhô lên. Ví dụ: "Đá nhô lên giữa dòng sông."
Gồ: Gần nghĩa với "lồi", nhưng thường dùng để chỉ bề mặt không phẳng. Ví dụ: "Con đường này gồ ghề."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh toán học, khi nói về các đa giác, bạn có thể sử dụng cụm từ như "tính chất lồi" để miêu tả các thuộc tính của hình dạng.