Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lềnh

Academic
Friendly

Từ "lềnh" trong tiếng Việt có nghĩamột cách xưng hô, thường được dùng để chỉ những người cao tuổi, uy tín trong làng xã, đặc biệt trong bối cảnh xã hội phong kiến. Từ này thể hiện sự kính trọng tôn trọng đối với những người lớn tuổi.

Giải thích chi tiết:
  • Ngữ cảnh sử dụng: Trong xã hội phong kiến, "lềnh" thường được sử dụng để chỉ những người vai vế trong làng, thường những người giàu kinh nghiệm, nhiều cống hiến cho cộng đồng.
  • Cách sử dụng: Từ "lềnh" thường đứng trước tên hoặc chức danh của người được nói đến để thể hiện sự kính trọng. dụ: "Lềnh " có thể dùng để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi, địa vị trong xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Dùng trong câu nói:

    • "Lềnh thường được mời tham gia các cuộc họp trong làng để đưa ra ý kiến."
    • "Chúng tôi luôn lắng nghe lời khuyên của lềnh Ông về các vấn đề trong gia đình."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài thơ, bài văn xưa, từ "lềnh" có thể được dùng để thể hiện tâm tư, tình cảm của nhân vật đối với người lớn tuổi, nhấn mạnh sự tôn kính tình cảm gia đình.
    • dụ: "Lềnh Ông, người đã dạy dỗ tôi những bài học đầu đời, vẫn luôn ánh sáng dẫn đường trong cuộc sống."
Phân biệt các biến thể:
  • Lềnh: Dùng để chỉ người cao tuổi, uy tín.
  • Lềnh lão: Cụm từ này có thể được dùng để chỉ những người già, nhưng nhấn mạnh hơn về độ tuổi.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • : Dùng để chỉ phụ nữ lớn tuổi, có thể có nghĩa tương đồng nhưng không mang nặng tính kính trọng như "lềnh."
  • Ông: Dùng để chỉ đàn ông lớn tuổi, cũng mang nghĩa tôn trọng nhưng không đặc trưng cho bối cảnh phong kiến.
Các từ liên quan:
  • Kính: Thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi.
  1. d. Ngôi thứ trong làng dưới thời phong kiến, dành cho những người nhiều tuổi.

Comments and discussion on the word "lềnh"