Characters remaining: 500/500
Translation

lình

Academic
Friendly

Từ "lình" trong tiếng Việt có nghĩamột loại dụng cụ, cụ thể hơn một cái dùi bằng sắt, thường được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh, đặc biệt trong việc lên đồng. Khi người ta thực hiện nghi lễ này, ông đồng sẽ dùng cái lình để xiên qua của người được lên đồng nhằm tạo ra một sự kết nối giữa người sống thế giới tâm linh.

Giải thích từ "lình":
  • Định nghĩa: "Lình" một dụng cụ bằng sắt, thường được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh, đặc biệt trong việc lên đồng.
  • Cách sử dụng: Từ "lình" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động tâm linh, lễ hội hay tín ngưỡng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông đồng dùng lình để làm phép."

    • (Ông đồng sử dụng cái dùi để thực hiện nghi lễ.)
  2. Câu nâng cao: "Trong lễ lên đồng, người ta thường thấy ông đồng cầm lình để xiên qua , thể hiện sự giao tiếp với các linh hồn."

    • (Trong lễ hội tâm linh, ông đồng sử dụng lình để tạo ra kết nối với thế giới bên kia.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "lình" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh, nên không nhiều biến thể khác nhau. Tuy nhiên, người ta cũng có thể gặp các từ liên quan như "đồng" (người thực hiện nghi lễ) hay "lễ" (nghi thức).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ gần giống với "lình" trong tiếng Việt, nhưng có thể liên tưởng đến từ "dùi", một dụng cụ dùng để , đập, trong khi "lình" tính chất nghi lễ tâm linh hơn.
Chú ý:
  • "Lình" không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tín ngưỡng tâm linh. Do đó, người học tiếng Việt cần chú ý đến bối cảnh khi sử dụng từ này.
  1. dt. Dùi bằng sắt, những người lên đồng dùng xiên qua làm phép: ông đồng xiên lình.

Comments and discussion on the word "lình"